|
Tự Điển Nấu Ăn » A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z
English -> Việt » Nguyên Liệu » Gia Vị » A clove of garlic: tép tỏi
English -> Việt » Nguyên Liệu » Gia Vị » Active Dried Yeast: men làm bánh mì
English -> Việt » Nguyên Liệu » Gia Vị » Agar-Agar: thạch trắng, rau câu bột, bột sương sa
English -> Việt » Nguyên Liệu » Gia Vị » Allspice: hột tiêu Jamaica ( hạt của một cây thuộc họ Sim )
English -> Việt » Nguyên Liệu » Gia Vị » Aloe vera: lô hội, nha đàm, long tu
English -> Việt » Nguyên Liệu » Gia Vị » Alum: phèn chua
English -> Việt » Nguyên Liệu » Gia Vị » Ammonium bicarbonate: bột khai
English -> Việt » Nguyên Liệu » Gia Vị » Anchovy: mắm nêm
English -> Việt » Nguyên Liệu » Gia Vị » Anchovy paste: mắm nêm
English -> Việt » Nguyên Liệu » Gia Vị » Anise star: Hoa hồi nấu phở
English -> Việt » Nguyên Liệu » Gia Vị » Annatto or annatto seeds: hột điều màu
English -> Việt » Nguyên Liệu » Gia Vị » Artificical sweetener: đường hóa học
Việt -> English » Nguyên Liệu » Gia Vị » Ớt bột: Hot chilli powder
Việt -> English » Nguyên Liệu » Gia Vị » Ớt hiểm: Thai chilli pepper
Việt -> English » Nguyên Liệu » Gia Vị » Ớt trái: Hot pepper
English -> Việt » Nguyên Liệu » Gia Vị » Baking powder: bột nổi
English -> Việt » Nguyên Liệu » Gia Vị » Baking soda: bột soda, thuốc tiêu mặn
English -> Việt » Nguyên Liệu » Gia Vị » Barm: men ( rượu )
English -> Việt » Nguyên Liệu » Gia Vị » Basil: lá quế
English -> Việt » Nguyên Liệu » Gia Vị » Bay: cây nguyệt quế
English -> Việt » Nguyên Liệu » Gia Vị » Bay Leaves: lá thơm
Việt -> English » Nguyên Liệu » Gia Vị » Bạch giới tử: White Mustard
Việt -> English » Nguyên Liệu » Gia Vị » Bột cà ri: Curry Powder
Việt -> English » Nguyên Liệu » Gia Vị » Bột ngọt, Vị tinh, Mì chính: Monosodium Glutamate (MSG)
Việt -> English » Nguyên Liệu » Gia Vị » Bột Quế: Cinnamon powder
Việt -> English » Nguyên Liệu » Gia Vị » Bột Va-ni: Vanilla Powder
English -> Việt » Nguyên Liệu » Gia Vị » Beafsteak leaf: lá tía tô
English -> Việt » Nguyên Liệu » Gia Vị » Bean curd sheet: tàu hũ ki
English -> Việt » Nguyên Liệu » Gia Vị » Bean paste: tương đậu
English -> Việt » Nguyên Liệu » Gia Vị » Bean paste: tương đậu
English -> Việt » Nguyên Liệu » Gia Vị » Bean sprout: giá
English -> Việt » Nguyên Liệu » Gia Vị » Bell pepper: ớt chuông
English -> Việt » Nguyên Liệu » Gia Vị » Black moss: tóc tiên
English -> Việt » Nguyên Liệu » Gia Vị » Black mustard: hắc giới tử
English -> Việt » Nguyên Liệu » Gia Vị » Black pepper: tiêu đen
English -> Việt » Nguyên Liệu » Gia Vị » Borax: hàn the
English -> Việt » Nguyên Liệu » Gia Vị » Bread crumbs: bánh mì vụn
English -> Việt » Nguyên Liệu » Gia Vị » Broth: nước soup nói chung, nước dùng, nước luộc thịt
English -> Việt » Nguyên Liệu » Gia Vị » Brown sugar: đường vàng
English -> Việt » Nguyên Liệu » Gia Vị » Brown sugar: đường vàng, đường đen
English -> Việt » Nguyên Liệu » Gia Vị » Bulb: củ ( hành , tỏi … )
English -> Việt » Nguyên Liệu » Gia Vị » Butter: bơ
Việt -> English » Nguyên Liệu » Gia Vị » Cam thảo: Licorice
English -> Việt » Nguyên Liệu » Gia Vị » Candied coconut: mứt dừa
English -> Việt » Nguyên Liệu » Gia Vị » Caramel: nước đường thắng vàng
English -> Việt » Nguyên Liệu » Gia Vị » Caraway: 1 loại gia vị cây ca-rum
English -> Việt » Nguyên Liệu » Gia Vị » Cardamom: Đậu khấu
English -> Việt » Nguyên Liệu » Gia Vị » Cayenne: ớt bột nguyên chất, ớt ca-yen
Việt -> English » Nguyên Liệu » Gia Vị » Cây Cửu Lý Hương: Rue
Việt -> English » Nguyên Liệu » Gia Vị » Cây Hương thảo: Rosemary
Việt -> English » Nguyên Liệu » Gia Vị » Cây ngải giấm: Tarragon
Việt -> English » Nguyên Liệu » Gia Vị » Cây Oải Hương: Lavender
Việt -> English » Nguyên Liệu » Gia Vị » Cây Rum, Hồng hoa thảo: Safflower
Việt -> English » Nguyên Liệu » Gia Vị » Cần nước: Water Parsley
Việt -> English » Nguyên Liệu » Gia Vị » Cần tàu: Chinese Celery
Việt -> English » Nguyên Liệu » Gia Vị » Cần Tây: Celery
Việt -> English » Nguyên Liệu » Gia Vị » Cỏ xạ hương: Thyme
Việt -> English » Nguyên Liệu » Gia Vị » Củ Nghệ: Turmeric
Việt -> English » Nguyên Liệu » Gia Vị » Củ riềng: Galangal
English -> Việt » Nguyên Liệu » Gia Vị » Celery: cần tây
English -> Việt » Nguyên Liệu » Gia Vị » Chan pei: trần bì , tần bì, vỏ quýt khô
English -> Việt » Nguyên Liệu » Gia Vị » Cheese: phô mai , phó mát
English -> Việt » Nguyên Liệu » Gia Vị » Chilli , Chilli sauce: tương ớt
English -> Việt » Nguyên Liệu » Gia Vị » Chilli oil: dầu ớt
English -> Việt » Nguyên Liệu » Gia Vị » Chilli paste: ớt sa tế
English -> Việt » Nguyên Liệu » Gia Vị » Chilli powder: ớt bột
English -> Việt » Nguyên Liệu » Gia Vị » Chinese celery: cần tàu
English -> Việt » Nguyên Liệu » Gia Vị » Chives: hẹ
English -> Việt » Nguyên Liệu » Gia Vị » Chopped lemongrass: sả băm
English -> Việt » Nguyên Liệu » Gia Vị » Cinammon: quế
English -> Việt » Nguyên Liệu » Gia Vị » Cinammon powder: quế bột
English -> Việt » Nguyên Liệu » Gia Vị » Cinamon bark: vỏ cây quế
English -> Việt » Nguyên Liệu » Gia Vị » Citronella: sả trắng, cây sả, dầu sả
English -> Việt » Nguyên Liệu » Gia Vị » Cloves: đinh hương
English -> Việt » Nguyên Liệu » Gia Vị » Coarse salt: muối hột
English -> Việt » Nguyên Liệu » Gia Vị » Coconut juice: nước dừa
English -> Việt » Nguyên Liệu » Gia Vị » Coconut meat: cơm dừa
English -> Việt » Nguyên Liệu » Gia Vị » Coconut milk , coconut cream: nước cốt dừa
English -> Việt » Nguyên Liệu » Gia Vị » Cooking oil: dầu chiên, dầu nấu ăn
English -> Việt » Nguyên Liệu » Gia Vị » Cooking wine: rượu nấu ăn
English -> Việt » Nguyên Liệu » Gia Vị » Coriander seeds: hột ngò
English -> Việt » Nguyên Liệu » Gia Vị » Coriander, Cilantro: ngò
English -> Việt » Nguyên Liệu » Gia Vị » Corn flour: bột bắp
English -> Việt » Nguyên Liệu » Gia Vị » Corn oil: dầu bắp
English -> Việt » Nguyên Liệu » Gia Vị » Corn starch: tinh bột bắp
English -> Việt » Nguyên Liệu » Gia Vị » Cream: kem
English -> Việt » Nguyên Liệu » Gia Vị » Cream of tartar: bột nổi làm bánh sponge cake 1 English -> Việt » Nguyên Liệu » Gia Vị » Cumin: thì là Ai Cập
English -> Việt » Nguyên Liệu » Gia Vị » Curry: cà ri
English -> Việt » Nguyên Liệu » Gia Vị » Curry powder: bột cà ri
Việt -> English » Nguyên Liệu » Gia Vị » Dầu Chuối: Banana Extract
Việt -> English » Nguyên Liệu » Gia Vị » Dầu hào: Oyster sauce
Việt -> English » Nguyên Liệu » Gia Vị » Dầu Lá Dứa: Pandan Extract
Việt -> English » Nguyên Liệu » Gia Vị » Dầu Va-ni: Vanilla Extract
English -> Việt » Nguyên Liệu » Gia Vị » Dills: Thì là hay thìa là
English -> Việt » Nguyên Liệu » Gia Vị » Dried galic: tỏi sấy
English -> Việt » Nguyên Liệu » Gia Vị » Dried Lily Flower: kim châm
English -> Việt » Nguyên Liệu » Gia Vị » Dried lime peel: vỏ chanh
English -> Việt » Nguyên Liệu » Gia Vị » Dried mandarin peel, tangerine peel: vỏ quýt
English -> Việt » Nguyên Liệu » Gia Vị » Dried onion: hành sấy
English -> Việt » Nguyên Liệu » Gia Vị » Dried orange peel: vỏ cam
English -> Việt » Nguyên Liệu » Gia Vị » Dried Seaweed: thổ tai , phổ tai phơi khô
English -> Việt » Nguyên Liệu » Gia Vị » Dried Yeast ball: men viên làm cơm rượu
English -> Việt » Nguyên Liệu » Gia Vị » Elsholtzia: rau kinh giới
English -> Việt » Nguyên Liệu » Gia Vị » Fennel seeds: tiểu hồi
English -> Việt » Nguyên Liệu » Gia Vị » Fish sauce: nước mắm
English -> Việt » Nguyên Liệu » Gia Vị » Five spice seasoning: ngũ vị hương
English -> Việt » Nguyên Liệu » Gia Vị » Floating enhydra: rau ôm , ngò om
English -> Việt » Nguyên Liệu » Gia Vị » Flour: bột
English -> Việt » Nguyên Liệu » Gia Vị » Food color: phẩm màu
English -> Việt » Nguyên Liệu » Gia Vị » Fried onion: hành phi
English -> Việt » Nguyên Liệu » Gia Vị » Galanga: riềng
English -> Việt » Nguyên Liệu » Gia Vị » Galangal: riềng
English -> Việt » Nguyên Liệu » Gia Vị » Galingale: riềng
English -> Việt » Nguyên Liệu » Gia Vị » Garlic: tỏi
Việt -> English » Nguyên Liệu » Gia Vị » Gừng bột: Ginger powder
Việt -> English » Nguyên Liệu » Gia Vị » Gừng củ: Ginger
Việt -> English » Nguyên Liệu » Gia Vị » Gia Vị Bò Kho: Spicy Stewed Beef Flavor Paste
Việt -> English » Nguyên Liệu » Gia Vị » Gia vị các loại: Spices
Việt -> English » Nguyên Liệu » Gia Vị » Giấm: Vinegar
English -> Việt » Nguyên Liệu » Gia Vị » Ginger: gừng
English -> Việt » Nguyên Liệu » Gia Vị » Ginger powder: bột gừng
English -> Việt » Nguyên Liệu » Gia Vị » Green onion: hành lá
Việt -> English » Nguyên Liệu » Gia Vị » Hàn the: Borax
Việt -> English » Nguyên Liệu » Gia Vị » Hành hương: Shallot
Việt -> English » Nguyên Liệu » Gia Vị » Hành lá: Green onion, Scallion
Việt -> English » Nguyên Liệu » Gia Vị » Hành phi: Fried Onion
Việt -> English » Nguyên Liệu » Gia Vị » Hành sấy: Dried Onion
Việt -> English » Nguyên Liệu » Gia Vị » Hành Tây: Onion
Việt -> English » Nguyên Liệu » Gia Vị » Hạt Nhục đậu khấu: Nutmeg
Việt -> English » Nguyên Liệu » Gia Vị » Hắc giới tử: Black Mustard
Việt -> English » Nguyên Liệu » Gia Vị » Hẹ: Chive
Việt -> English » Nguyên Liệu » Gia Vị » Hồng hoa thảo, cây Rum: Safflower
Việt -> English » Nguyên Liệu » Gia Vị » Hoàng giới tử: Yellow Mustard
English -> Việt » Nguyên Liệu » Gia Vị » Hoisin sauce: tương ăn phở
English -> Việt » Nguyên Liệu » Gia Vị » Honey: mật ong
English -> Việt » Nguyên Liệu » Gia Vị » Ketchup: 1 loại xốt cà chua dùng để ăn khoai tây chiên (French fries) hay xúc xích (hot dog) v.v.....
English -> Việt » Nguyên Liệu » Gia Vị » Laksa leaf: rau răm
English -> Việt » Nguyên Liệu » Gia Vị » Lavender: Hoa oải hương
Việt -> English » Nguyên Liệu » Gia Vị » Lá dứa: Pandan leaf
Việt -> English » Nguyên Liệu » Gia Vị » Lá lốt: Pepper leaf, Wild Betel Leaf
Việt -> English » Nguyên Liệu » Gia Vị » Lá Nguyệt Quế: Bay Leaf
English -> Việt » Nguyên Liệu » Gia Vị » Lemongrass: sả
English -> Việt » Nguyên Liệu » Gia Vị » Licorice: cam thảo
Việt -> English » Nguyên Liệu » Gia Vị » Mì chính, Bột ngọt, vị tinh: Monosodium Glutamate (MSG)
Việt -> English » Nguyên Liệu » Gia Vị » Mật Ong: Honey
Việt -> English » Nguyên Liệu » Gia Vị » Mắm nêm: Anchovy sauce, Anchovy paste
Việt -> English » Nguyên Liệu » Gia Vị » Mắm ruốc: Shrimp paste
Việt -> English » Nguyên Liệu » Gia Vị » Mắm tôm: Shrimp Sauce, Shrimp Preserves
English -> Việt » Nguyên Liệu » Gia Vị » Mint, Mint leaves, peppermint: rau thơm, húng lủi
English -> Việt » Nguyên Liệu » Gia Vị » Monosodium Glutamate: bột ngọt, mì chính
English -> Việt » Nguyên Liệu » Gia Vị » MSG: bột ngọt
Việt -> English » Nguyên Liệu » Gia Vị » Muối: Salt
Việt -> English » Nguyên Liệu » Gia Vị » Muối hột: Coarse salt
Việt -> English » Nguyên Liệu » Gia Vị » Ném củ: White pearl onion
Việt -> English » Nguyên Liệu » Gia Vị » Ngò: Cilantro, Coriander
Việt -> English » Nguyên Liệu » Gia Vị » Ngò gai: Saw-leaf herb
Việt -> English » Nguyên Liệu » Gia Vị » Ngò om: Rice paddy herb
Việt -> English » Nguyên Liệu » Gia Vị » Ngò Tây: Parsley
Việt -> English » Nguyên Liệu » Gia Vị » Nghệ bột: Turmeric powder
Việt -> English » Nguyên Liệu » Gia Vị » Ngũ vị hương: 5-spice seasoning
Việt -> English » Nguyên Liệu » Gia Vị » Ngư tinh thảo, Rau Diếp cá: Chameleon Plant
Việt -> English » Nguyên Liệu » Gia Vị » Nhụy hoa nghệ tây: Saffron Việt -> English » Nguyên Liệu » Gia Vị » Nước mắm: Fish sauce
Việt -> English » Nguyên Liệu » Gia Vị » Nước đường thắng vàng: Caramel
English -> Việt » Nguyên Liệu » Gia Vị » Olive oil: dầu ô liu
English -> Việt » Nguyên Liệu » Gia Vị » Oregano leaves: 1 loại lá thơm
English -> Việt » Nguyên Liệu » Gia Vị » Oyster sauce: dầu hào
English -> Việt » Nguyên Liệu » Gia Vị » Paprika: ớt, ớt cựu gà, ớt màu
English -> Việt » Nguyên Liệu » Gia Vị » Peanut butter: bơ đậu phộng, bơ đậu phụng
English -> Việt » Nguyên Liệu » Gia Vị » Peanut oil: dầu đậu phộng, dầu đậu phụng
English -> Việt » Nguyên Liệu » Gia Vị » Pecan, pecan halves: hạt bồ đào
English -> Việt » Nguyên Liệu » Gia Vị » Pepper: tiêu
English -> Việt » Nguyên Liệu » Gia Vị » Peppermint: rau thơm, kẹo bạc hà
English -> Việt » Nguyên Liệu » Gia Vị » Perilla leaf: Việt -> English » Nguyên Liệu » Gia Vị » Phèn chua: Alum
Việt -> English » Nguyên Liệu » Gia Vị » Phẩm màu: Food color
English -> Việt » Nguyên Liệu » Gia Vị » Pickle: 1 loại dưa leo muối với giấm
English -> Việt » Nguyên Liệu » Gia Vị » Potato starch: bột khoai, tinh bột khoai
English -> Việt » Nguyên Liệu » Gia Vị » Powder sugar: bột đường, đường mịn
Việt -> English » Nguyên Liệu » Gia Vị » Rau Diếp cá, Ngư tinh thảo: Chameleon Plant
Việt -> English » Nguyên Liệu » Gia Vị » Rau húng: Spearmint
Việt -> English » Nguyên Liệu » Gia Vị » Rau Húng Quế của Ý: Sweet Basil
Việt -> English » Nguyên Liệu » Gia Vị » Rau kinh giới: Elsholtzia
Việt -> English » Nguyên Liệu » Gia Vị » Rau quế: Basil
Việt -> English » Nguyên Liệu » Gia Vị » Rau răm: Laksa leaf, polygonum odoratum, Vietnamese hot mint Việt -> English » Nguyên Liệu » Gia Vị » Rau thơm: Peppermint
English -> Việt » Nguyên Liệu » Gia Vị » Red pepper: ớt
English -> Việt » Nguyên Liệu » Gia Vị » Relish: 1 loại gia vị như dưa leo muối cắt thật nhỏ, ăn với bánh mì sandwich ....
English -> Việt » Nguyên Liệu » Gia Vị » Rice paddy herb: ngò om
English -> Việt » Nguyên Liệu » Gia Vị » Rice paddy leaf: ngò om
English -> Việt » Nguyên Liệu » Gia Vị » Roasted rice powder: thính
English -> Việt » Nguyên Liệu » Gia Vị » Rosemary: cây hương thảo
English -> Việt » Nguyên Liệu » Gia Vị » Rosemary extract: tinh dầu hương thảo
English -> Việt » Nguyên Liệu » Gia Vị » Rosemary oil: dầu hương thảo
English -> Việt » Nguyên Liệu » Gia Vị » Saffron: Nhụy hoa nghệ tây English -> Việt » Nguyên Liệu » Gia Vị » Sage leaves: lá thơm
English -> Việt » Nguyên Liệu » Gia Vị » Salt: muối
English -> Việt » Nguyên Liệu » Gia Vị » Salted Beancurd: chao
English -> Việt » Nguyên Liệu » Gia Vị » Saw-leaf herb: ngò gai
Việt -> English » Nguyên Liệu » Gia Vị » Sả bằm: Chopped Lemongrass
Việt -> English » Nguyên Liệu » Gia Vị » Sả cây: Lemongrass
English -> Việt » Nguyên Liệu » Gia Vị » Scallion: hành lá, hành tăm
English -> Việt » Nguyên Liệu » Gia Vị » Sesame: mè, vừng
English -> Việt » Nguyên Liệu » Gia Vị » Sesame seed: mè, vừng
English -> Việt » Nguyên Liệu » Gia Vị » Shallot: hành hương , hành tím
English -> Việt » Nguyên Liệu » Gia Vị » Soy bean oil: dầu đậu nành
English -> Việt » Nguyên Liệu » Gia Vị » Soy sauce: nước tương
English -> Việt » Nguyên Liệu » Gia Vị » Spearmint: húng các loại, dầu bạc hà
English -> Việt » Nguyên Liệu » Gia Vị » Spices: gia vị các loại nói chung
Việt -> English » Nguyên Liệu » Gia Vị » Tai vị: Anise star
English -> Việt » Nguyên Liệu » Gia Vị » Tapioca pearl: bột báng, hột trân châu nấu chè
English -> Việt » Nguyên Liệu » Gia Vị » Tapioca starch: bột năng, bột mì tinh
English -> Việt » Nguyên Liệu » Gia Vị » Tarragon: ngải giấm
Việt -> English » Nguyên Liệu » Gia Vị » Tía Tô: Beefsteak Leaf, Perilla Leaf
Việt -> English » Nguyên Liệu » Gia Vị » Tỏi: Garlic
Việt -> English » Nguyên Liệu » Gia Vị » Tỏi bột: Garlic powder
Việt -> English » Nguyên Liệu » Gia Vị » Tỏi băm: Chopped garlic
Việt -> English » Nguyên Liệu » Gia Vị » Tỏi phi: Fried Garlic
Việt -> English » Nguyên Liệu » Gia Vị » Tỏi sấy: Dried Garlic
English -> Việt » Nguyên Liệu » Gia Vị » Teriyaki sauce: nước xốt rô ri (gà, bò.)
Việt -> English » Nguyên Liệu » Gia Vị » Thì là: Dill
Việt -> English » Nguyên Liệu » Gia Vị » Thì là Ai Cập: Cumin
Việt -> English » Nguyên Liệu » Gia Vị » Thính: Roasted rice powder
English -> Việt » Nguyên Liệu » Gia Vị » Thyme: lá xạ hương
Việt -> English » Nguyên Liệu » Gia Vị » Tiêu hột: Black whole pepper
Việt -> English » Nguyên Liệu » Gia Vị » Tiêu xay: Black ground pepper
Việt -> English » Nguyên Liệu » Gia Vị » Tiểu Hồi: Fennel
Việt -> English » Nguyên Liệu » Gia Vị » Tinh dầu cây Hương thảo: Rosemary Extract
Việt -> English » Nguyên Liệu » Gia Vị » Trái Va-ni: Vanilla Bean
English -> Việt » Nguyên Liệu » Gia Vị » Turmeric powder: bột nghệ
Việt -> English » Nguyên Liệu » Gia Vị » Tương ăn phở: Hoisin sauce
Việt -> English » Nguyên Liệu » Gia Vị » Tương Đậu: Bean Paste
English -> Việt » Nguyên Liệu » Gia Vị » Vanilla: va-ni, hương vị va-ni
English -> Việt » Nguyên Liệu » Gia Vị » Vanilla extract: tinh dầu va-ni
English -> Việt » Nguyên Liệu » Gia Vị » Vanilla powder: bột va-ni
Việt -> English » Nguyên Liệu » Gia Vị » Vị tinh, Bột ngọt, Mì chính: Monosodium Glutamate (MSG)
Việt -> English » Nguyên Liệu » Gia Vị » Vỏ quế: Cinnamon bark
English -> Việt » Nguyên Liệu » Gia Vị » Vegetable oil: dầu thực vật
English -> Việt » Nguyên Liệu » Gia Vị » Virgin olive oil: dầu o liu nguyên chất
English -> Việt » Nguyên Liệu » Gia Vị » Wild betel leaf: lá lốt
Việt -> English » Nguyên Liệu » Gia Vị » Xì dầu: Soy sauce
English -> Việt » Nguyên Liệu » Gia Vị » Yeast: bột nổi làm bánh mì
English -> Việt » Nguyên Liệu » Gia Vị » Zingiberaceousplant: riềng
Việt -> English » Nguyên Liệu » Gia Vị » Đinh Hương: Cloves
Việt -> English » Nguyên Liệu » Gia Vị » Đường: Sugar
Việt -> English » Nguyên Liệu » Gia Vị » Đường cát mịn: Powder sugar
Việt -> English » Nguyên Liệu » Gia Vị » Đường cát vàng, đường nâu: Brown Sugar
Việt -> English » Nguyên Liệu » Gia Vị » Đường Hóa học: Artificial Sweetener
Việt -> English » Nguyên Liệu » Gia Vị » Đường nguyên chất: Sugar in the raw
Việt -> English » Nguyên Liệu » Gia Vị » Đường phèn: Rock sugar
|
|